| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 8801 | Phân Tích Nhân Tử | y^6-125 | |
| 8802 | Phân Tích Nhân Tử | z^6+4z^4y^2 | |
| 8803 | Phân Tích Nhân Tử | 1 1/2+3/8 | |
| 8804 | Phân Tích Nhân Tử | y^3-7y-6 | |
| 8805 | Phân Tích Nhân Tử | y^(3m)-1 | |
| 8806 | Phân Tích Nhân Tử | 12y^2-8y-15 | |
| 8807 | Phân Tích Nhân Tử | 12+5(r-5)+3 | |
| 8808 | Phân Tích Nhân Tử | 16y^2-25z^2 | |
| 8809 | Phân Tích Nhân Tử | 144y^3z^4+28y^2z^5-60yz^6 | |
| 8810 | Phân Tích Nhân Tử | (y-2)^3+8z | |
| 8811 | Phân Tích Nhân Tử | 3a+4b+(6a-6b) | |
| 8812 | Phân Tích Nhân Tử | (6p^2-2q)-(-2p^2q+13) | |
| 8813 | Rút gọn | 92 căn bậc hai của 745 | |
| 8814 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (-3-12i)/(6i) | |
| 8815 | Phân Tích Nhân Tử | (-9q^3-11q-140)÷(3q+7) | |
| 8816 | Phân Tích Nhân Tử | 1/2 | |
| 8817 | Phân Tích Nhân Tử | 4/5+6/15 | |
| 8818 | Phân Tích Nhân Tử | a^2+b^2+2ab | |
| 8819 | Phân Tích Nhân Tử | a^3+9a^2-9a-81 | |
| 8820 | Phân Tích Nhân Tử | 6/7*(b-42) | |
| 8821 | Phân Tích Nhân Tử | n^2-n-90 | |
| 8822 | Phân Tích Nhân Tử | m^2-14m+49 | |
| 8823 | Phân Tích Nhân Tử | e^2-100 | |
| 8824 | Phân Tích Nhân Tử | k^2+k-30 | |
| 8825 | Phân Tích Nhân Tử | a^2-4a+32 | |
| 8826 | Phân Tích Nhân Tử | c^2+9c+20 | |
| 8827 | Phân Tích Nhân Tử | c^2-10c+25 | |
| 8828 | Phân Tích Nhân Tử | c^2-11c+10 | |
| 8829 | Phân Tích Nhân Tử | c^2-13c+14 | |
| 8830 | Phân Tích Nhân Tử | c^2-14c+40 | |
| 8831 | Phân Tích Nhân Tử | c^2-16 | |
| 8832 | Phân Tích Nhân Tử | c^2-4c-32 | |
| 8833 | Phân Tích Nhân Tử | c^2-6c-27 | |
| 8834 | Phân Tích Nhân Tử | c^2-cf-2f^2 | |
| 8835 | Phân Tích Nhân Tử | c^2-cp-2p^2 | |
| 8836 | Phân Tích Nhân Tử | c^3-c^2-25c+25 | |
| 8837 | Phân Tích Nhân Tử | c^3+18c^2+81c | |
| 8838 | Phân Tích Nhân Tử | c^3-4c^2-5c | |
| 8839 | Phân Tích Nhân Tử | c^4-64 | |
| 8840 | Phân Tích Nhân Tử | c^5+c^4+c^3+c^2 | |
| 8841 | Phân Tích Nhân Tử | c^6-133c^3+1000 | |
| 8842 | Phân Tích Nhân Tử | (cos(4a)-cos(2a))/(sin(3a)) | |
| 8843 | Phân Tích Nhân Tử | -ct^2y+c^2t | |
| 8844 | Phân Tích Nhân Tử | d^2+10d+21 | |
| 8845 | Phân Tích Nhân Tử | d^2+8d+15 | |
| 8846 | Phân Tích Nhân Tử | d^2+9d+20 | |
| 8847 | Phân Tích Nhân Tử | d^2-100 | |
| 8848 | Phân Tích Nhân Tử | d^2-19de+48e^2 | |
| 8849 | Phân Tích Nhân Tử | d^2*(4d)-32 | |
| 8850 | Phân Tích Nhân Tử | d^2-9d-18 | |
| 8851 | Phân Tích Nhân Tử | d^3+512 | |
| 8852 | Phân Tích Nhân Tử | e^0.075*5 | |
| 8853 | Phân Tích Nhân Tử | e^2-r^2 | |
| 8854 | Phân Tích Nhân Tử | e^2+e-20 | |
| 8855 | Phân Tích Nhân Tử | b^2+18b+32 | |
| 8856 | Phân Tích Nhân Tử | b^2+4ab+4a^2 | |
| 8857 | Phân Tích Nhân Tử | b^2+5b-50 | |
| 8858 | Phân Tích Nhân Tử | b^2+5b-6 | |
| 8859 | Phân Tích Nhân Tử | b^2+7b-5 | |
| 8860 | Phân Tích Nhân Tử | a^3+3a^2-9a-27 | |
| 8861 | Phân Tích Nhân Tử | a^3+3a^2b+3ab^2+b^3 | |
| 8862 | Phân Tích Nhân Tử | c^2-1 | |
| 8863 | Phân Tích Nhân Tử | b^2-4a | |
| 8864 | Phân Tích Nhân Tử | b^2-5b-2 | |
| 8865 | Phân Tích Nhân Tử | b^2-5b-24 | |
| 8866 | Phân Tích Nhân Tử | b^2+9b-10 | |
| 8867 | Phân Tích Nhân Tử | b^2-16-6b+24 | |
| 8868 | Phân Tích Nhân Tử | b^2-25 | |
| 8869 | Phân Tích Nhân Tử | b^2-2b-24 | |
| 8870 | Phân Tích Nhân Tử | b^2-7b-8 | |
| 8871 | Phân Tích Nhân Tử | b^2-8b-20 | |
| 8872 | Phân Tích Nhân Tử | b^2-b-2 | |
| 8873 | Phân Tích Nhân Tử | b^2-bz-42z^2 | |
| 8874 | Phân Tích Nhân Tử | B^3-Bt^2-64B^2+64t^2 | |
| 8875 | Phân Tích Nhân Tử | b^3+49b | |
| 8876 | Phân Tích Nhân Tử | b^3+5b^2-20b | |
| 8877 | Phân Tích Nhân Tử | b^3-b | |
| 8878 | Phân Tích Nhân Tử | b^(8(6a^(9b^3)))(8a^(8b^-3)) | |
| 8879 | Phân Tích Nhân Tử | (b+3)/b*b/3 | |
| 8880 | Phân Tích Nhân Tử | (b-17)/(c^2+2)*(a^3)/(b^3)*(c^3)/(b-17) | |
| 8881 | Phân Tích Nhân Tử | ((b-9)/b)÷(7/b) | |
| 8882 | Phân Tích Nhân Tử | bf^3+27b | |
| 8883 | Phân Tích Nhân Tử | c^2-1/16 | |
| 8884 | Phân Tích Nhân Tử | c^2+4/3c+4/9 | |
| 8885 | Phân Tích Nhân Tử | c^2+c^3 | |
| 8886 | Phân Tích Nhân Tử | c^2+10ac+9a^2 | |
| 8887 | Phân Tích Nhân Tử | c^2+11c+28 | |
| 8888 | Phân Tích Nhân Tử | c^2+2ab-1 | |
| 8889 | Phân Tích Nhân Tử | c^2+36-12c | |
| 8890 | Phân Tích Nhân Tử | c^2+5c-4 | |
| 8891 | Phân Tích Nhân Tử | c^2+6c-40 | |
| 8892 | Phân Tích Nhân Tử | c^2+7c+4 | |
| 8893 | Phân Tích Nhân Tử | a^5b^5-a^4b^3+a^3b^2+a^2y^2 | |
| 8894 | Phân Tích Nhân Tử | a^5-32 | |
| 8895 | Phân Tích Nhân Tử | a^6-5a^6 | |
| 8896 | Phân Tích Nhân Tử | a^7b^5-a^4b^3+a^3b^6-a^(3b^3) | |
| 8897 | Phân Tích Nhân Tử | a^7+ab^6 | |
| 8898 | Phân Tích Nhân Tử | a^8b^8+2a^4b^4-35 | |
| 8899 | Phân Tích Nhân Tử | a^9b^9-a^8b^7+a^7b^6+a^6b^6 | |
| 8900 | Phân Tích Nhân Tử | ab^2+b^2+a^2-2a-3 |